Chương 40: Chương 40

Chương 40: Chương 40

*Chương này có nội dung ảnh, nếu bạn không thấy nội dung chương, vui lòng bật chế độ hiện hình ảnh của trình duyệt để đọc.

Tại xưởng chế màu của nhà họ Bàng, thư phòng của Bàng Niên Húc từ lâu đã được xem như một kho báu. Nơi đó chứa đầy sách tranh, mẫu khoáng vật và thuốc màu thủ công, khiến ai bước vào cũng hoa cả mắt.

Doãn Hy nhận lấy mẫu khoáng do Bàng Niên Húc đưa tới, mỉm cười: “Bác Bàng, cái này không làm khó được cháu đâu, đây là khoáng mangan.”

Mấy ngày tiếp xúc, tài học và kiến thức của Doãn Hy khiến Bàng Niên Húc thay đổi hoàn toàn cách nhìn. Hễ rảnh là ông lại kéo cô trò chuyện, hai người suốt ngày trao đổi những chuyện kỳ thú, một khi nói là tới tận nửa ngày trời.

Doãn Hy bóp nhẹ mẫu khoáng, lập tức dính phải lớp đen giống như than, cô khẳng định chắc chắn với Bàng Niên Húc: “Mềm và dễ ra màu thế này, chắc chắn là mangan mềm.”

“Chính xác!” Bàng Niên Húc cầm lại mẫu khoáng cân lên cân xuống, “Đồ tốt đấy, ngoài dùng để làm màu, còn chữa được bệnh.”

“Chữa bệnh gì ạ?”

“Hồi đó bác đi Quý Châu tìm khoáng, bị ngã từ sườn núi xuống, toàn thân đầy máu, người Dao ở đó dùng chính loại khoáng này để chữa cho bác đấy.” Những nguy hiểm mà bác Bàng từng gặp khi tìm khoáng không thua gì Doãn Hy khi ra hiện trường thực địa. Ông cẩn thận đặt viên khoáng trở lại trong hộp: “Đừng xem thường mấy viên đá nhỏ này, đến lúc cần, nó có thể cầm máu, tiêu ứ, cứu người đấy.”

Doãn Hy cười hì hì: “Mà cũng có thể lấy mạng người nữa.”

Bàng Niên Húc trừng mắt nhìn cô một cái, nghĩ lại thì đúng là thế thật, gật đầu: “Cũng không sai.”

“Khi ra hiện trường, điều sợ nhất chính là mấy viên đá nhỏ không ngoan ngoãn, lỡ không cẩn thận bị lăn trúng người, khóc cũng chẳng có chỗ mà khóc đâu.” Doãn Hy vừa nói, vừa lục trong hộp chọn đá, “Wow! Cái này đẹp quá! Đây là khoáng azurite phải không?”

“Đúng là không có thứ gì lọt khỏi mắt cháu!”

“Màu xanh ngả tím, đẹp tuyệt vời luôn!” Doãn Hy gần như không thể rời mắt, nghiêng qua nghiêng lại quan sát viên khoáng, “Đây chính là dấu hiệu để tìm đồng nguyên sinh mà! Không chỉ có thể dùng làm quặng để luyện đồng, còn có thể chế tác thành đồ thủ công, vậy nếu làm thành màu thì cho ra màu gì ạ?”

“Là Thạch Thanh.”

(*) Thạch Thanh (chữ Hán: 石青) là một màu xanh cổ truyền trong văn hóa Á Đông. Màu này thường được mô tả là một màu xanh lam đậm, hơi xám hoặc xanh cổ vịt, tạo cảm giác cổ kính, trầm lắng, thanh nhã. Là bột màu làm từ khoáng azurite (một loại đồng cacbonat), được nghiền ra và tinh chế để tạo màu vẽ.

“Vậy còn khoáng malachite cùng sinh ra ở vùng ôxy hóa của mỏ đồng thì có phải là nguồn gốc của Thạch Lục không ạ?”

(*) Thạch Lục (chữ Hán: 石綠) là một màu xanh cổ truyền trong hội họa Á Đông. Là màu xanh lá cây rực rỡ, tươi, hơi ngả xanh ngọc, rất thường dùng trong tranh thủy mặc, tranh lộng lẫy phong cách “thanh lục sơn thủy”. Thạch Lục được làm từ khoáng chất malachite (Cu₂CO₃(OH)₂ – đồng cacbonat hydroxit). Ảnh minh hoạ bên dưới là đá Azurite cộng sinh Malachite, các bạn có thể phân biệt rõ màu sắc hai loại bằng mắt thường.

“Đúng, đó là màu sắc được dùng phổ biến trong tranh sơn thủy cổ.”

“Có phải chính là cái chúng ta hay gọi là ‘non xanh nước biếc’ không ạ?” Doãn Hy lại tìm thấy khoáng malachite, cầm hai viên một trái một phải, ngắm mãi không chán.

“Đúng vậy. Cháu cũng thích thư họa à?”

Doãn Hy lắc đầu, đặt viên khoáng đang cầm xuống rồi nói: “Trước khi quen biết Nhiếp Tung, cháu chẳng hiểu gì về thư họa, thậm chí còn không hề có chút hứng thú nào. Bây giờ bị anh ấy ảnh hưởng dần dần, cũng biết được đôi điều thôi.”

“Tiểu Tung là một mầm non tốt, giống như cháu, đều là những người xuất sắc trong chuyên môn của mình.” Nhắc đến Nhiếp Tung, Bàng Niên Húc cũng không tiếc lời khen ngợi.

Doãn Hy cố ý tránh chủ đề này, chọn một viên khoáng khác rồi hỏi: “Bác Bàng, bây giờ tìm khoáng azurite chắc khó lắm đúng không ạ? Loại này dễ bị chuyển hóa thành malachite quá, với lại dạo này thấy nhiều đồ trang sức làm từ ‘lazurite’, chẳng phải cũng là azurite sao?”

(*) Lazurite là một khoáng vật quý hiếm có màu xanh lam rực rỡ, chính là thành phần chính tạo nên đá Lapis Lazuli – một loại đá quý nổi tiếng từ thời cổ đại.

“Ừ, đừng nói là azurite, ngay cả malachite cũng ngày càng hiếm rồi.” Bàng Niên Húc xếp các viên khoáng một cách cẩn thận, ánh mắt nhìn chúng như đang ngắm bảo vật hiếm có: “Cháu chắc cũng biết rồi, khoáng nào càng đẹp thì lại càng nằm sâu trong những ngọn núi hoang vu không có người ở. Mấy năm trước bác còn khỏe, vẫn có thể đi đến những mỏ đồng hẻo lánh, nhưng bây giờ tuổi tác cao rồi, lại thêm việc khai thác ngày càng nhiều, đã lâu lắm rồi bác không tìm được malachite chất lượng cao.”

“Cháu biết là malachite cũng rất được ưa chuộng trên quốc tế. Có người xem nó như bùa hộ mệnh, bảo rằng có thể trừ tà ma, có người thì coi đó là vật trấn yểm, giúp tránh khỏi cái chết. Nói chung, chỉ cần chế tác thành các mặt dây chuyền tinh xảo là kiểu gì cũng có người mua.”

“Công nghiệp sản xuất, thủ công mỹ nghệ, chế tạo màu sắc, nơi nào cũng cần đến nó, cạnh tranh thì khốc liệt lắm!” Bàng Niên Húc cũng hiểu rất rõ sức hút của malachite, nhưng ông có thể làm gì hơn được?

Doãn Hy ngày nào cũng tiếp xúc với khoáng vật, đương nhiên hiểu rõ vấn đề đó. Điều khiến cô tiếc nuối hơn là hiện trạng trữ lượng khoáng vật, có rất nhiều loại không thể đáp ứng nhu cầu khai thác và sản xuất, đâu chỉ riêng gì malachite.

Chủ đề này trở nên nặng nề hơn, khiến Doãn Hy bất chợt nhớ đến lần cô cùng Nhiếp Tung từng bàn luận về vấn đề tương tự. Khi ấy, anh đã trả lời thế nào nhỉ?

Anh nói: “Các loại màu khoáng truyền thống sẽ không bao giờ biến mất, đó cũng chính là lý do chúng ta đến đây.”

Anh hiếm khi nói những lời khẳng định tuyệt đối như vậy, nhưng ánh mắt kiên định và cứng cỏi của anh khi ấy, cả đời này cô cũng không thể quên được.

Doãn Hy cảm thấy trong lòng ngột ngạt như trời sắp mưa, oi bức khó chịu. Cô rời khỏi thư phòng, ra sân hóng gió cho thoáng.

Lần trước đến đây, cô ở lỳ trong xưởng để xem kỹ thuật chế tạo màu. Lần này lại ngồi lì trong thư phòng của bác Bàng để ngắm kho báu, vẫn chưa có dịp thưởng ngoạn cảnh sắc của thị trấn nhỏ này. Nghĩ đến đó, cô lập tức mượn một chiếc xe đạp và bắt đầu đi dạo quanh thị trấn.

Thị trấn rất náo nhiệt, ngoài những xưởng chế màu san sát nhau, còn có vô số cửa hàng đồ cổ và đá quý kỳ lạ. Doãn Hy ghé qua từng cửa hàng một, chỗ nào thấy lạ là lại vào xem. Không ngờ lại phát hiện ra không ít món đồ kỳ quặc thú vị.

Cô vốn là người nghiên cứu khoáng sản và địa chất, mấy hòn đá trong tiệm là khoáng gì, xuất xứ từ đâu, phẩm chất ra sao, chẳng thứ nào có thể qua mặt được cô. Phần lớn chủ tiệm và nhân viên thấy cô có vẻ hứng thú liền nhiệt tình giới thiệu, nhưng chưa đến năm phút đã bị cô hỏi dồn đến mức cứng họng, chỉ biết ngượng ngùng lùi về quầy.

Doãn Hy lại càng thấy vui, càng đi càng hứng thú, vừa đi vừa “so găng” với từng người bán hàng, chơi vui không biết mệt.

Thời tiết ở thị trấn âm u, mưa nhỏ lất phất bắt đầu rơi, kèm theo gió lạnh và ẩm thổi lùa vào tay áo, khiến người ta run lên. Mưa càng lúc càng nặng hạt, Doãn Hy vội vàng đạp xe quay về, không màng đến mưa lạnh tạt thẳng vào mặt.

Vừa vào đến sân, cô đã bị một người thợ nhỏ gọi lại, nói là thầy Bàng đang tìm cô. Cô liền chạy vội vào nhà, cầm khăn lau sơ mặt rồi tiện tay chùm lên đầu, sau đó đến thẳng thư phòng của bác Bàng.

Trời đã tối mịt, đèn ngoài hành lang thư phòng đã bật sáng. Doãn Hy bước qua ngưỡng cửa, bên trong phòng còn sáng rực hơn, ngay cả trên bàn cũng có hai chiếc đèn bàn được bật lên. Dưới ánh đèn, bóng người thấp thoáng khiến lòng cô khẽ lay động.

Cây bút lông di chuyển chậm rãi, các đốt tay cầm bút dưới ánh đèn trắng càng thêm thon dài rõ nét. Người ấy cúi đầu chấm mực, dáng người in bóng trên tờ giấy lớn, đôi vai hơi khom, trông giống hệt dáng vẻ lần đầu tiên cô gặp anh.

Dáng vẻ ấy là khi lần đầu anh nhìn thấy cô, vai hơi khom, cười khẽ một tiếng vừa xa lạ vừa dè dặt; 

Là khi tai anh đỏ bừng, phân tích thành phần của màu sắc với sự nghiêm túc tỉ mỉ; 

Là khi anh được công nhận về chuyên môn, vui mừng phấn khích như một đứa trẻ; 

Là khi anh nói: “Sự nhẫn nại và chờ đợi thế này là xứng đáng”, giọng nói dịu dàng mà kiên quyết; 

Là khi anh vượt nghìn dặm, vì cô mà đến; 

Là khi anh cống hiến hết mình cho sự nghiệp tu sửa thư họa cổ, một lòng son sắc; 

Và cũng là khi anh dùng kỹ nghệ bảo tồn truyền đời suốt hơn ngàn năm để giúp những bức tranh cổ nứt nẻ, bạc màu, loang lổ dấu tích hồi sinh bằng từng nét bút, từng đường vẽ…

… 

Trái tim thiêng liêng ấy của anh không thể bị xúc phạm, mãi mãi mang trong mình sự ngưỡng vọng đối với năm ngàn năm lịch sử hùng vĩ, khiến người ta say đắm.

Tim Doãn Hy khẽ run lên, cô buông bàn tay đang cầm chiếc khăn lau tóc, tiếng vải rơi xuống thân người khẽ vang lên, làm Nhiếp Tung cuối cùng cũng quay đầu lại.

Mực đã được nghiền xong, hương mực tỏa khắp thư phòng. Hai người cùng lúc đứng hình, lặng lẽ đối diện nhau, không ai nói lời nào.

Bên ngoài chỉ có tiếng mưa lách tách rơi trên mái nhà, không gian trong thư phòng vẫn tĩnh lặng như lúc ban đầu. Nhiếp Tung đặt bút xuống, đứng dậy, khóe môi khẽ cong lên dưới ánh đèn trong trẻo như nước.

“Đây là lần đầu tiên anh khiến em phải chết sững như vậy.”

Nước mưa rơi xuống mép mái hiên, Nhiếp Tung bước từng bước theo tiếng nhỏ giọt ấy, tiến về phía Doãn Hy.

Anh đã từng tưởng tượng ra vô vàn cảnh tượng bị ghét bỏ, bị cự tuyệt, bị chặn ngoài cửa… Đã chuẩn bị tinh thần để nghe những câu như: “Sao anh lại đến đây?”, “Cớ gì anh có mặt ở đây?”, “Anh đến đây làm gì?” Nhưng mọi dự đoán của anh đều sai hết.

Doãn Hy chẳng nói một lời, chỉ có sự im lặng chưa từng có bao trùm cả không gian, đông cứng lại giữa hai người.

Nhưng Nhiếp Tung không bị sự im lặng ấy làm cho chùn bước. Anh chỉ chăm chú nhìn cô, ánh mắt điềm tĩnh nhưng kiên định, rồi nói rõ ràng không chút do dự: “Anh không phải người tự do. Ngay từ lần đầu tiên gặp em, anh đã cam tâm tình nguyện bó tay chịu trói rồi. Nên… xin lỗi em, ở chỗ anh, chuyện này không thể kết thúc.”

Một cảm giác nghẹn ngào chưa từng có trào lên trong lòng Doãn Hy, nước mắt như triều cường dâng lên trong khóe mắt. Cô vội vàng lấy khăn che lại, cố ngăn dòng lệ đang muốn trào ra ào ạt.

Lần đầu tiên Nhiếp Tung thấy cô khóc, sự điềm tĩnh mà anh giữ suốt từ đầu vụt tan biến. Anh hoảng loạn ôm chặt lấy cô, tay lóng ngóng muốn kéo khăn và bàn tay cô ra khỏi khuôn mặt, nhưng lại sợ làm cô đau nên không dám dùng lực. Chỉ có thể liên tục vuốt nhẹ lưng cô, thì thầm dỗ dành không ngừng: “Đừng khóc, đừng khóc mà…” 

“Anh không muốn làm em khóc đâu…” 

“Anh chỉ muốn nói với em rằng… anh không thể chia tay em.”

“Dù anh có làm sai điều gì, dù có chuyện gì xảy ra, em cứ nói với anh. Anh có thể sửa, cũng có thể cùng em giải quyết. Xin em đừng kết án tử cho anh ngay lập tức, được không?”

Doãn Hy gỡ chiếc khăn ra, thở dài bất lực, rồi chậm rãi lên tiếng: “Em thừa nhận… em cũng không thể chia tay anh được…” Cô ngẩng mặt lên, mái tóc ướt sũng rủ xuống bên cánh tay Nhiếp Tung, đôi mắt đỏ hoe nhìn anh: “Bởi vì… anh vẫn khiến lòng em rung động như thuở ban đầu.”

Comments